Có 2 kết quả:
浓郁 nóng yù ㄋㄨㄥˊ ㄩˋ • 濃郁 nóng yù ㄋㄨㄥˊ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) strong
(3) heavy (fragrance)
(4) dense
(5) full-bodied
(6) intense
(2) strong
(3) heavy (fragrance)
(4) dense
(5) full-bodied
(6) intense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) strong
(3) heavy (fragrance)
(4) dense
(5) full-bodied
(6) intense
(2) strong
(3) heavy (fragrance)
(4) dense
(5) full-bodied
(6) intense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0